Trang chủPFI • NZE
add
Property for Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T NZD
Số lượng trung bình
120,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,54 Tr | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | 169,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,11 | 167,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,60 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -0,68% |
Tổng nợ | 726,64 Tr | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,59 Tr | 169,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 Tr | 35,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,95 Tr | -700,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 117,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,00 N | -19,23% |
Dòng tiền tự do | 9,61 Tr | 26,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
22