Trang chủPENTA • IST
add
Penta Teknoloji Urunleri Dagitim Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ₺ - 16,06 ₺
Phạm vi một năm
12,70 ₺ - 24,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T TRY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 216,89 Tr | 87,02% |
Thu nhập ròng | 143,68 Tr | 348,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 263,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,46 Tr | -0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,66 Tr | 226,30% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 29,81% |
Tổng nợ | 5,93 T | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,68 Tr | 348,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 375,10 Tr | 191,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,95 Tr | -137,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,88 Tr | -698,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,54 Tr | 138,34% |
Dòng tiền tự do | 101,54 Tr | 119,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
354