Trang chủPEMC • CVE
add
Pacific Empire Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 212,15 N | 298,79% |
Thu nhập ròng | -246,95 N | -141,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,89 N | -363,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,06 N | 114,15% |
Tổng tài sản | 841,91 N | 60,71% |
Tổng nợ | 305,12 N | 35,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,79 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,95 N | -141,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,53 N | -542,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,00 | 106,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,59 N | -174,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,90 N | -370,36% |
Dòng tiền tự do | -25,73 N | -62,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web