Trang chủPEGE • IDX
add
Panca Global Kapital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
109,00 Rp - 113,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 173,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
317,34 T IDR
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,84 T | 279,92% |
Chi phí hoạt động | 3,73 T | 10,45% |
Thu nhập ròng | 5,28 T | 196,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,07 | -46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,26 T | -21,53% |
Tổng tài sản | 226,18 T | -20,08% |
Tổng nợ | 53,50 T | 48,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 T | 196,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,33 T | 350,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,31 Tr | -100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 T | -60,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4