Trang chủPEBO • NASDAQ
add
Peoples Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,14 $
Mức chênh lệch một ngày
29,83 $ - 30,20 $
Phạm vi một năm
26,75 $ - 36,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
113,46 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,97 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 61,12 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | 31,68 Tr | -0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,62 | 4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -15,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,39 Tr | -10,91% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 2,21% |
Tổng nợ | 8,02 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,68 Tr | -0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,11 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,76 Tr | 625,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,04 Tr | -203,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,84 Tr | -68,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.496