Trang chủPCYO • NASDAQ
add
Pure Cycle Corp
11,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,28 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,29 $
Phạm vi một năm
8,94 $ - 14,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,59 Tr USD
Số lượng trung bình
49,13 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 Tr | 6,80% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 18,99% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 90,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,45 | 78,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,03 Tr | -13,30% |
Tổng tài sản | 149,69 Tr | 9,00% |
Tổng nợ | 16,10 Tr | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 90,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | 562,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | -174,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,00 N | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -991,00 N | 74,08% |
Dòng tiền tự do | 496,25 N | 189,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39