Trang chủPCRX • NASDAQ
add
Pacira Biosciences Inc
25,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,66 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,52 $
Mức chênh lệch một ngày
24,41 $ - 25,77 $
Phạm vi một năm
11,16 $ - 33,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
824,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,57 Tr | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 88,66 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | -143,47 Tr | -1.421,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,11 | -1.385,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 9,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,20 Tr | 6,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,81 Tr | 92,96% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -0,83% |
Tổng nợ | 772,11 Tr | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,47 Tr | -1.421,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,92 Tr | 21,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,16 Tr | -1.101,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 89,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -108,84% |
Dòng tiền tự do | 45,07 Tr | 41,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
712