Trang chủPCHEM • KLSE
add
PETRONAS CHEMICALS GROUP BHD
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,58 RM - 4,70 RM
Phạm vi một năm
4,50 RM - 7,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,36 T MYR
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
48,65
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 T | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 196,95% |
Thu nhập ròng | -789,00 Tr | -286,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | -258,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 Tr | -95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | -3,60% |
Tổng tài sản | 57,22 T | -2,48% |
Tổng nợ | 18,47 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -789,00 Tr | -286,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 22,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,00 Tr | -37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,00 Tr | -16,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,00 Tr | -6.800,00% |
Dòng tiền tự do | 498,75 Tr | -39,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6.465