Trang chủPBBK • NASDAQ
add
PB Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,75 $ - 15,18 $
Phạm vi một năm
11,90 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,74 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
24,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 4,69% |
Thu nhập ròng | 404,00 N | -21,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | -20,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,52 Tr | 116,47% |
Tổng tài sản | 452,86 Tr | 10,67% |
Tổng nợ | 405,16 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 N | -21,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,00 N | -31,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | 76,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 153,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,00 N | 98,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36