Trang chủPBBANK • KLSE
add
Public Bank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,40 RM - 4,47 RM
Phạm vi một năm
3,98 RM - 4,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,41 T MYR
Số lượng trung bình
16,32 Tr
Tỷ số P/E
12,25
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,15 | 2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 12,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 T | 26,65% |
Tổng tài sản | 526,81 T | 3,66% |
Tổng nợ | 469,76 T | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -69,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,97 T | 167,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -11,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 280,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
19.827