Trang chủPBAM • OTCMKTS
add
Private Bancorp of America Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 $
Mức chênh lệch một ngày
54,80 $ - 56,25 $
Phạm vi một năm
32,37 $ - 58,24 $
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,84 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 13,36% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,22 | -0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 10,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,39 T | — |
Tổng nợ | 2,17 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web