Trang chủPALAF • OTCMKTS
Paladin Energy Ltd
4,80 $
Sau giờ giao dịch:
4,79 $
(0,20%)-0,0095
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
4,27 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T AUD
Số lượng trung bình
145,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
4,79 Tr9,19%
Thu nhập ròng
-3,89 Tr-34,46%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-4,77 Tr16,74%
Thuế suất hiệu dụng
9,33%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
48,86 Tr-61,90%
Tổng tài sản
621,78 Tr31,44%
Tổng nợ
223,97 Tr62,34%
Tổng vốn chủ sở hữu
397,82 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
298,98 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,22
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,92%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,21%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-3,89 Tr-34,46%
Tiền từ việc kinh doanh
-19,36 Tr-627,08%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-19,47 Tr-37,08%
Tiền từ hoạt động tài chính
32,96 Tr
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-6,37 Tr65,18%
Dòng tiền tự do
-44,73 Tr-101,31%
Giới thiệu
Paladin Energy Ltd is a Western Australian based uranium production company. It currently has one operating mine in Africa; the Langer Heinrich Mine in Namibia. Paladin was listed on the Australian, OTC and Namibian Stock Exchanges, as well as the Munich, Berlin, Stuttgart and Frankfurt Exchanges. It also owns deposits in Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Nhân viên
307
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính