Trang chủOXBC • OTCMKTS
add
Oxford Bank Corporation (MI) Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
34,25 $
Mức chênh lệch một ngày
34,25 $ - 34,25 $
Phạm vi một năm
30,10 $ - 34,25 $
Số lượng trung bình
413,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 21,66% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -27,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,86 | -30,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,84 Tr | -48,14% |
Tổng tài sản | 821,23 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 729,78 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -27,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90