Trang chủOVRS • TLV
add
Overseas Commerce Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
442,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
438,40 ILA - 453,90 ILA
Phạm vi một năm
320,40 ILA - 454,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
247,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,22 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 548,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 514,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,51 Tr | 37,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | 17,80% |
Tổng tài sản | 684,43 Tr | -9,16% |
Tổng nợ | 485,67 Tr | -8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | 548,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,25 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,00 N | 97,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,51 Tr | -4.187,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | -28,37% |
Dòng tiền tự do | 6,52 Tr | 211,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
427