Trang chủOVH • EPA
add
Ovh Groupe SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 €
Mức chênh lệch một ngày
8,04 € - 8,21 €
Phạm vi một năm
4,43 € - 11,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T EUR
Số lượng trung bình
103,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,50 Tr | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 171,49 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 270,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 254,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,15 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,78 Tr | -26,98% |
Tổng tài sản | 1,72 T | — |
Tổng nợ | 1,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 270,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,20 Tr | 43,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,48 Tr | 14,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,81 Tr | -136,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,65 Tr | 56,26% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.939