Trang chủOTTW • OTCMKTS
add
Ottawa Savings Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,55 $ - 14,55 $
Phạm vi một năm
10,82 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,87 Tr USD
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
46,94
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -5,53% |
Thu nhập ròng | 496,03 N | 143,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | 122,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 Tr | 26,96% |
Tổng tài sản | 353,65 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 313,45 Tr | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,03 N | 143,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
64