Trang chủORVR3 • BVMF
add
Orizon Valorizacao de Residuos SA
Giá đóng cửa hôm trước
36,58 R$
Mức chênh lệch một ngày
36,56 R$ - 37,00 R$
Phạm vi một năm
32,21 R$ - 49,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T BRL
Số lượng trung bình
522,36 N
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,07 Tr | 29,32% |
Chi phí hoạt động | 39,08 Tr | 35,60% |
Thu nhập ròng | 37,08 Tr | 1.903,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,89 | 1.451,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 900,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,81 Tr | 39,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,18 Tr | 201,56% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 48,50% |
Tổng nợ | 2,45 T | 55,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,08 Tr | 1.903,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,37 Tr | 277,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,69 Tr | -548,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,67 Tr | 273,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,35 Tr | 213,97% |
Dòng tiền tự do | -119,03 Tr | -45,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
918