Trang chủORV • TSE
add
Orvana Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,83 Tr | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -24,62% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -183,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,13 | -186,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | 8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 213,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,20 Tr | 274,61% |
Tổng tài sản | 138,58 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 84,64 Tr | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -183,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 Tr | 6,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | -200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,10 Tr | 978,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,64 Tr | 862,21% |
Dòng tiền tự do | 288,88 N | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
509