Trang chủORTI-B • STO
add
Ortivus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,69 kr - 1,75 kr
Phạm vi một năm
1,30 kr - 3,79 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
33,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,41 Tr | 17,14% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 58,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,34 | 64,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,00 N | 97,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 82,15% |
Tổng tài sản | 68,44 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 66,06 Tr | 28,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | 58,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,65 Tr | -148,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 Tr | 158,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,00 N | 81,36% |
Dòng tiền tự do | -8,34 Tr | -33,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
32