Trang chủORPB • OTCMKTS
add
Oregon Pacific Bancorp Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 $
Mức chênh lệch một ngày
7,97 $ - 7,97 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 8,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 Tr | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -21,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,43 | -20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,31 Tr | 90,21% |
Tổng tài sản | 795,23 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 730,63 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -21,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144