Trang chủORMNF • OTCMKTS
add
Orex Minerals Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 880,79 N | 157,34% |
Thu nhập ròng | -900,35 N | -100,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,23 N | -157,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,70 N | 186,00% |
Tổng tài sản | 4,00 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 602,89 N | 464,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,35 N | -100,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,07 N | -70,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,81 N | 59,93% |
Dòng tiền tự do | -426,98 N | -179,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web