Trang chủORMA • IST
add
Orma Orman Mahsulleri Intr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
186,70 ₺ - 189,90 ₺
Phạm vi một năm
146,00 ₺ - 337,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T TRY
Số lượng trung bình
11,61 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,75 Tr | -30,86% |
Chi phí hoạt động | 84,07 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | 258,51 Tr | 8.271,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | 12.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,20 Tr | -68,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -578,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,18 Tr | -9,32% |
Tổng tài sản | 7,42 T | 107,57% |
Tổng nợ | 2,37 T | 32,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,51 Tr | 8.271,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,25 Tr | -39,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,97 Tr | -56,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,75 Tr | 1.203,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,81 Tr | -123,95% |
Dòng tiền tự do | -144,35 Tr | -189,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
407