Trang chủORESF • OTCMKTS
add
Orestone Mining Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
375,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,54 N | 167,95% |
Thu nhập ròng | -59,82 N | -185,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,25 N | 79,49% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 197,04 N | 38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,82 N | -185,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,23 N | -2.161,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,86 N | -2.511,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,10 N | -5.441,25% |
Dòng tiền tự do | -20,37 N | -365,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web