Trang chủOPT • LON
add
Optima Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
181,00 GBX - 182,97 GBX
Phạm vi một năm
139,00 GBX - 200,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
161,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
172,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,38 Tr | -10,59% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | -336,00 N | -147,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -10,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | — |
Tổng tài sản | 210,19 Tr | — |
Tổng nợ | 44,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,00 N | -147,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,50 N | -114,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,00 N | -12,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,73 Tr | -1.024,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -835,22% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web