Trang chủOPAL • NASDAQ
add
Opal Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 5,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,88 Tr USD
Số lượng trung bình
134,69 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,05 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 17,39 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 109,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -15,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,18 Tr | 134,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 831,09 Tr | 20,37% |
Tổng nợ | 361,21 Tr | 42,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,98 Tr | 109,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,67 Tr | 697,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,47 Tr | -93,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,54 Tr | 16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 Tr | 131,51% |
Dòng tiền tự do | -15,28 Tr | 42,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
326