Trang chủONMD • NASDAQ
add
Onemednet Corp
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,12 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,35 Tr USD
Số lượng trung bình
290,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,00 N | -56,44% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 85,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 N | 65,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,38 Tr | -23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | 216,11% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | 49,36% |
Tổng nợ | 18,66 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -219,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 85,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -11.042,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 Tr | 284,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | 309,00% |
Dòng tiền tự do | -3,12 Tr | -262,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
20