Trang chủONCO • NASDAQ
add
Onconetix Inc
0,51 $
Trước giờ mở cửa:(2,51%)+0,013
0,52 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:24:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 21,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 Tr USD
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,86 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -38,70% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -940,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 45,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,50 N | -95,54% |
Tổng tài sản | 61,92 Tr | 122,08% |
Tổng nợ | 20,90 Tr | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | 28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 N | -101,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,64 N | -55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,05 N | 62,45% |
Dòng tiền tự do | 829,21 N | 176,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12