Trang chủONB • NASDAQ
add
Old National Bancorp
23,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,46 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,07 $
Mức chênh lệch một ngày
23,07 $ - 23,67 $
Phạm vi một năm
15,37 $ - 24,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T USD
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,37 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 253,06 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 153,87 Tr | 16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,57 | 12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 6,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,45 Tr | -70,59% |
Tổng tài sản | 53,55 T | 9,09% |
Tổng nợ | 47,21 T | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,87 Tr | 16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.066