Trang chủOMIC • NASDAQ
add
Singular Genomics Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,62 $
Mức chênh lệch một ngày
19,62 $ - 19,90 $
Phạm vi một năm
5,34 $ - 23,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,17 Tr USD
Số lượng trung bình
18,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,00 N | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 17,77 Tr | -27,39% |
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 24,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 N | 14,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,72 | 27,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,00 Tr | 28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,10 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 186,55 Tr | -34,43% |
Tổng nợ | 63,30 Tr | -25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,80 Tr | 24,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,79 Tr | -17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,29 Tr | 271,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,50 Tr | 154,21% |
Dòng tiền tự do | -6,99 Tr | 34,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
255