Trang chủOMH • NASDAQ
add
Ohmyhome Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr USD
Số lượng trung bình
239,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | 106,28% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 30,94% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,96 | 55,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -998,29 N | 8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -61,50% |
Tổng tài sản | 12,75 Tr | 65,52% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 239,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 20,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,79 N | -123,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | -43,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -62,75% |
Dòng tiền tự do | -583,06 N | 3,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
112