Trang chủOMER • NASDAQ
add
Omeros Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 $
Mức chênh lệch một ngày
8,21 $ - 8,86 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 13,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | -26,47% |
Thu nhập ròng | -32,23 Tr | 14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,17 Tr | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,16 Tr | -60,31% |
Tổng tài sản | 313,34 Tr | -36,45% |
Tổng nợ | 467,51 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -154,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,23 Tr | 14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,06 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,04 Tr | -36,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,58 Tr | -848,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,00 N | -102,49% |
Dòng tiền tự do | -23,03 Tr | 3,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198