Trang chủOM • NASDAQ
add
Outset Medical Inc
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(2,99%)-0,025
0,82 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:44:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 5,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,67 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 33,66 Tr | -36,02% |
Thu nhập ròng | -27,94 Tr | 39,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,47 | 35,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 45,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,45 Tr | 48,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,63 Tr | -9,47% |
Tổng tài sản | 292,89 Tr | -4,77% |
Tổng nợ | 245,07 Tr | 57,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,94 Tr | 39,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,57 Tr | 39,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,88 Tr | -46,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,00 N | -97,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -4.924,18% |
Dòng tiền tự do | -11,71 Tr | 34,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
480