Trang chủOKDAV • HEL
add
Oriola Oyj Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 €
Mức chênh lệch một ngày
1,17 € - 1,22 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 1,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
209,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,60 Tr | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 39,50 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -535,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -484,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -493,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,50 Tr | -17,99% |
Tổng tài sản | 875,60 Tr | -6,32% |
Tổng nợ | 742,20 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,80 Tr | -535,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,50 Tr | 63,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | 52,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,60 Tr | 270,00% |
Dòng tiền tự do | 37,78 Tr | 254,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
816