Trang chủODYS • OTCMKTS
add
Odysight.AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,77 Tr USD
Số lượng trung bình
855,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 1.074,55% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 28,56% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,90 | 90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,91 Tr | 7,17% |
Tổng tài sản | 26,17 Tr | 6,58% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,85 Tr | 12.728,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | -39,20% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 33,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49