Trang chủODPV3 • BVMF
add
Odontoprev SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,35 R$ - 10,51 R$
Phạm vi một năm
9,91 R$ - 12,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T BRL
Số lượng trung bình
760,97 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
11,17%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,20 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 145,37 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 147,72 Tr | 10,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,33 | 8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 12,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,50 Tr | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,08 Tr | 74,66% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,04% |
Tổng nợ | 1,03 T | 68,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,72 Tr | 10,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,23 Tr | -40,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,49 Tr | 399,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,78 Tr | -85,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 27,43% |
Dòng tiền tự do | 88,94 Tr | 237,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.026