Trang chủODP • NASDAQ
add
ODP Corp
23,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,67 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,49 $
Mức chênh lệch một ngày
22,63 $ - 24,41 $
Phạm vi một năm
21,52 $ - 58,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
712,90 Tr USD
Số lượng trung bình
510,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | -9,50% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -62,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,00 Tr | -53,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | -52,86% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -7,26% |
Tổng nợ | 2,84 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,00 Tr | -33,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -77,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 Tr | 6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,00 Tr | -92,16% |
Dòng tiền tự do | -12,75 Tr | -115,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000