Trang chủOCK • KLSE
add
OCK Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
455,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,21 Tr | -18,36% |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -15,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,26 Tr | -23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,31 Tr | 33,76% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -4,19% |
Tổng nợ | 1,01 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,75 Tr | -42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,96 Tr | 70,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,60 Tr | 395,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,04 Tr | 12,94% |
Dòng tiền tự do | 65,99 Tr | -0,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.584