Trang chủOCGSF • OTCMKTS
add
Outcrop Silver & Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 44,87% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -42,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | -45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 Tr | 491,01% |
Tổng tài sản | 21,84 Tr | 39,71% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -42,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 Tr | -31,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,71 N | 186,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,53 Tr | 1.462,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 421,68% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | -263,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80