Trang chủOBOR • LON
add
Starcrest Education Ltd
Phạm vi một năm
50,50 GBX - 50,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -9,49% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,43 N | -97,08% |
Tổng tài sản | 43,87 N | -97,02% |
Tổng nợ | 623,62 N | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -579,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -716,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -5,99% |
Dòng tiền tự do | -879,77 N | 9,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web