Trang chủOBEROIRLTY • NSE
add
Oberoi Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.756,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.678,60 ₹ - 1.782,15 ₹
Phạm vi một năm
1.276,65 ₹ - 2.343,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
611,94 T INR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 T | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 38,53% |
Thu nhập ròng | 6,18 T | 71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,82 | 28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,01 | 71,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 T | 66,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | 91,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 T | 71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.012