Trang chủOB1 • ASX
add
Orbminco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
436,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,74 N | 10.537,50% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 10,22% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 N | 98,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,30 N | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,73 N | -56,82% |
Tổng tài sản | 7,66 Tr | -18,16% |
Tổng nợ | 239,76 N | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,13 N | 9,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,23 N | -21,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,23 N | 16,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -951,59 N | -9,74% |
Dòng tiền tự do | -283,01 N | -46,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web