Trang chủNZS • ASX
add
New Zealand Coastal Seafoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,50 N | -94,51% |
Chi phí hoạt động | 20,25 N | -96,75% |
Thu nhập ròng | -91,95 N | 87,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,52 | -120,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,25 N | 93,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,00 N | 1.471,30% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | 0,31% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -18,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,95 N | 87,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,20 N | 352,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,27 N | -1.892,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 N | 99,55% |
Dòng tiền tự do | -28,19 N | 91,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5