Trang chủNXS • CVE
add
Nexus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
721,08 N CAD
Số lượng trung bình
30,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,83 N | -72,59% |
Thu nhập ròng | -56,34 N | 52,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,93 N | 74,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 N | -81,11% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -6,74% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -651,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,34 N | 52,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 N | -131,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 N | 141,87% |
Dòng tiền tự do | -37,47 N | -444,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web