Trang chủNXG • CVE
add
NexgenRx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
91,90
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | 22,67% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | 149,23 N | 214,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 193,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,50 N | 128,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -4,78% |
Tổng tài sản | 31,59 Tr | 7,33% |
Tổng nợ | 23,49 Tr | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,23 N | 214,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,38 N | -81,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,30 N | -26,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,96 N | -345,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,12 N | -94,74% |
Dòng tiền tự do | 12,46 N | -98,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20