Trang chủNWX • CVE
add
Newport Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,50 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
26,67%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,60 N | -0,77% |
Thu nhập ròng | 255,77 N | -63,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,29 N | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | -9,12% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -19,24% |
Tổng nợ | 80,46 N | -43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,77 N | -63,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,80 N | -54,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 98,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,79 N | 127,33% |
Dòng tiền tự do | -290,16 N | 40,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web