Trang chủNVQ • ASX
add
Noviqtech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,79 N | -40,82% |
Thu nhập ròng | -645,66 N | 38,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 N | -69,11% |
Tổng tài sản | 283,68 N | -60,79% |
Tổng nợ | 830,16 N | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -546,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -564,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 404,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,66 N | 38,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,14 N | 51,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,42 N | 370,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,47 N | 88,77% |
Dòng tiền tự do | -403,54 N | 37,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web