Trang chủNUVAMA • NSE
add
Nuvama Wealth Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.107,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.013,35 ₹ - 6.275,00 ₹
Phạm vi một năm
3.200,00 ₹ - 7.648,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
221,45 T INR
Số lượng trung bình
317,56 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 44,73% |
Chi phí hoạt động | 5,09 T | 27,47% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 77,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,26 | 22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 70,45 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,52 T | 42,81% |
Tổng tài sản | 226,14 T | 26,51% |
Tổng nợ | 194,53 T | 26,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 77,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.104