Trang chủNURS • CVE
add
Hydreight Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
121,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | 46,57% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | -89,94 N | 80,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 86,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 N | 97,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -35,39% |
Tổng tài sản | 2,80 Tr | 19,73% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 27,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -56,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,94 N | 80,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,33 N | 211,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,71 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,26 N | 67,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,14 N | 26,69% |
Dòng tiền tự do | -190,70 N | -603,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web