Trang chủNTRP • NASDAQ
add
NextTrip Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 $
Mức chênh lệch một ngày
6,85 $ - 7,65 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,29 Tr USD
Số lượng trung bình
57,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,50 N | 458,50% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 29,94% |
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -32,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -993,31 | 76,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,01 N | -3,68% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | -12,59% |
Tổng nợ | 5,02 Tr | -29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -134,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -76,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 Tr | -32,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,24 N | -1,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,16 N | -22,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 8,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,33 N | 160,81% |
Dòng tiền tự do | -414,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14