Trang chủNTR • NYSE
add
Nutrien Ltd
48,47 $
Trước giờ mở cửa:(0,54%)-0,26
48,21 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,83 $
Mức chênh lệch một ngày
47,11 $ - 48,75 $
Phạm vi một năm
43,70 $ - 60,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 T CAD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -76,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,00 Tr | -21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -108,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,00 Tr | -6,14% |
Tổng tài sản | 51,91 T | -0,61% |
Tổng nợ | 26,90 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -76,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -908,00 Tr | -93,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,00 Tr | 24,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 922,00 Tr | -5,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,00 Tr | -164,48% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | -63,75% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.900